Curriculum
Chương trình giảng dạy
1/139
| Term | Definition |
|---|---|
| Curriculum | Chương trình giảng dạy |
| Lesson plan | Kế hoạch bài học |
| Assessment | Đánh giá |
| Test | Bài kiểm tra |
| Exam | Kỳ thi |
| Homework | Bài tập về nhà |
| Assignment | Nhiệm vụ |
| Grade | Điểm số |
| Report card | Phiếu điểm |
| Subject | Môn học |
| Math | Toán học |
| Science | Khoa học |
| Literature | Văn học |
| History | Lịch sử |
| Geography | Địa lý |
| Art | Nghệ thuật |
| Music | Âm nhạc |
| Physical education | Giáo dục thể chất |
| Language arts | Ngôn ngữ nghệ thuật |
| Elective | Môn tự chọn |
| Extracurricular | Ngoại khóa |
| Special education | Giáo dục đặc biệt |
| Learning disability | Khuyết tật học tập |
| Inclusion | Hòa nhập |
| Academic achievement | Thành tích học tập |
| Standardized test | Bài kiểm tra tiêu chuẩn |
| Teacher’s aide | Trợ giảng |
| Principal | Hiệu trưởng |
| School board | Hội đồng trường |
| Parent-teacher conference | Hội nghị phụ huynh giáo viên |
| Discipline | Kỷ luật |
| Attendance | Điểm danh |
| Syllabus | học trình |
| Classroom management | Quản lý lớp học |
| Educational technology | Công nghệ giáo dục |
| Learning objective | Mục tiêu học tập |
| Rubric | Tiêu chí đánh giá |
| Grading scale | Thang điểm |
| Peer review | Đánh giá đồng cấp |
| Collaboration | Hợp tác |
| Critical thinking | Tư duy phản biện |
| Creativity | Sáng tạo |
| Participation | Sự tham gia |
| Motivation | Động lực |
| Study habits | Thói quen học tập |
| School counselor | Cố vấn học đường |
| Educational policy | Chính sách giáo dục |
| School district | Học khu |
| Literacy | Biết chữ |
| illiteracy | mù chữ |
| Numeracy | Sự biết tính toán |
| Higher education | Giáo dục đại học |
| Vocational training | Đào tạo nghề |
| Diploma | Bằng tốt nghiệp |
| Degree | Bằng cấp |
| Certification | Giấy chứng nhận |
| Academic year | Năm học |
| Semester | Học kỳ |
| Quarter | khóa học |
| Midterm | Giữa kỳ |
| Final exam | Kỳ thi cuối kỳ |
| Classroom rules | Nội quy lớp học |
| Parent involvement | Sự tham gia của phụ huynh |
| Tutoring | Dạy kèm |
| Field trip | buổi đi thực tế / dã ngoại |
| Lab work | Thực hành trong phòng thí nghiệm |
| Educational research | Nghiên cứu giáo dục |
| Pedagogy | Phương pháp giảng dạy |
| Learning style | Phong cách học tập |
| Visual learner | Người học bằng hình ảnh |
| Auditory learner | Người học bằng thính giác |
| Group project | Dự án nhóm |
| Individual project | Dự án cá nhân |
| Presentation | Bài thuyết trình |
| Classroom discussion | Thảo luận lớp học |
| Academic advisor | Cố vấn học tập |
| Enrollment vs Register | Ghi danh vs Đăng ký |
| Scholarship | Học bổng |
| Tuition | Học phí |
| Financial aid | Hỗ trợ tài chính |
| Library | Thư viện |
| Study group | Nhóm học tập |
| Educational standards | Tiêu chuẩn giáo dục |
| Textbook | Sách giáo khoa |
| Interactive learning | Học tập tương tác |
| Counselor | Cố vấn học đường |
| grade level | trình độ lớp học |
| transcript | bảng điểm |
| records | hồ sơ |
| office hours | giờ làm việc |
| deadline | hạn chót |
| IEP | Chương trình giáo dục cá nhân |
| disability | khuyết tật |
| speech therapy | trị liệu ngôn ngữ |
| learning disability | khuyết tật học tập |
| behavior plan | kế hoạch hành vi |
| accomodations | điều chỉnh phù hợp / tiện nghi |
| inclusion | hòa nhập |
| immunization | tiêm chủng |
| school transportation | phương tiện đưa đón học sinh |
| child welfare | phúc lợi trẻ em |
| accomplish | thành tựu |
| assistant / vice principal | hiệu phó |
| ASB | Hiẹp hội tập thể học sinh |
| asthma | chứng hen suyễn |
| ADHD | chứng hiếu động và mất khả năng chú ý |
| auditor | thanh tra |
| authority | thẩm quyền |
| autism | hội chứng tự kỷ |
| plagiarism | đạo văn |
| Bachelor's | cử nhân |
| associate's | cao đẳng |
| background | lý lịch |
| expectation | kỳ vọng |
| benchmark | bài trắc nghiệm định kỳ; tiêu chuẩn mốc dùng để đánh giá hay so sán |
| booster | tăng cường |
| budget allocations | phân bổ ngân sách |
| bulletin board | bảng thông báo |
| bullying | sự bắt nạt |
| California Basic Education Skills Test (CBEST) | Bài Thi Trắc Nghiệm Kỹ Năng Giáo Dục Căn Bản của California |
| CSU | Hệ Thống Đại Học Công Lập của Tiểu Bang California |
| career advisor | chuyên viên tham vấn nghề nghiệp |
| advocate | bênh vực |
| coach | huấn luyện viên |
| common sense | lẽ tự nhiên, thường tình |
| outreach | tiếp ngoại |
| consistent | kiên định |
| core | cốt lõi |
| country of origin | nước xuất xứ |
| County Office of Education | Văn Phòng Giáo dục quận |
| defecit | thiếu hụt |
| demographic | thống kê nhân khẩu |
| Dept of Rehab | Sở Dịch Vụ dành cho Người Khiếm Khuyết |
| diploma | bằng cấp |
| dress code | quy định ăn mặc |
| dyslexia | chứng khó đọc |
| early childhood education | giáo dục dành tuổi ấu thơ / mầm non |
| economically disadvantaged | (học sinh) diện kinh tế khó khăn |
| education reform | cải cách giáo dục |